--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ gopher tortoise chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giao đấu
:
Compete (in sport)
+
renown
:
danh tiếng, tiếng tăma man of great renown người có danh tiếng lớn
+
ctc
:
trung tâm chống khủng bố
+
sinh lợi
:
Produce wealth; produce profits; be productive, be lucrative
+
nhãn thức
:
TasteNhà phê bình có nhãn thức rộngA critic of great taste